Skip to content Skip to footer

Tủ dụng cụ CSPS 104 cm – 16 ngăn hộc kéo 2 tủ lắp rời ( màu đen)

Categories: , Product ID: 60377

Description

Tủ dụng cụ 104cm – 16 hộc kéo, giúp bạn sắp xếp khu vực làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc (tủ đồ nghề) / Tool cabinet 10416 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you organize working area efficiently.16 HỘC KÉO                      /       16 MULTI – SIZED DRAWERS.TẢI TRỌNG 540 KG           /       CAPACITY 540 KGS.BẢO HÀNH 02 NĂM           /       WARRANTY 02 YEARS.TIÊU CHUẨN MỸ                /       AMERICAN STANDARDS.DI CHUYỂN LINH HOẠT     /      FLEXIBLE MOVEMENT.THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECS1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECSKích thước đóng góiPackage dimensionTủ trênTop chest113,5cm W x 56cm D x 66cm H.Tủ dướiBottom cabinet113,5cm W x 56cm D x 95cm H.Khối lượng đóng góiGross weightTủ trênTop chest55 Kg.Tủ dướiBottom cabinet90 Kg.Kích thước sử dụngAssembled dimensionTủ trênTop chest104cm W x 46cm D x 59cm H.Tủ dướiBottom cabinet104cm W x 46cm D x 105cm H.Khối lượng sử dụngNet weightTủ trênTop chest48 Kg.Tủ dướiBottom cabinet82 Kg.Bảo hànhWarranty02 năm.02 years.2. TẢI TRỌNG / CAPACITYTổng tải trọngOverall capacity540 kg.Hộc kéoDrawersSố lượng / Quantity: 16.Sử dụng ray trượt bi 03 tầng / Ball bearing slides.Tải trọng / Capacity: 45 kg/ hộc kéo.Chu kỳ đóng mở/ Usage cycle: 40,000 lần.Ngăn nắpTop LidSố lượng/Quantity: 01.Chiều cao/ High: 61cm.3. KHÁC / OTHERSKhóaLocksKhóa nắp / Lid lock: 01.Khóa hộc kéo / Drawers lock: 02. Lực kéo bung khóa: tối thiểu 45 kgf.Sơn phủCoatingMàu / Colour: đen / glossy black.Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.Bánh xeWheels02 bánh cố định & 02 bánh xoay (có khóa).02 rigid casters & 02 swivel casters (with brakes).Gas lift / Xy lanh trợ lực02 gas lifts.4. TIÊU CHUẨN / STANDARDSNgoại quanAppearance16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.16 CFR 1303: lead-containing paint test.Sơn phủCoatingASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.ASTM D3363 (mod.): hardness test.ASTM D2794: impact test.ASTM D4752: Solvent resistance rub test.ASTM D3359: Cross-cut tape test.ThépSteelASTM A1008: standard specification for steel.Chức năngFunctionANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.**Tất cả các hàng CSPS, chưa bao gồm phí vận chuyển.

Reviews

There are no reviews yet.

Be the first to review “Tủ dụng cụ CSPS 104 cm – 16 ngăn hộc kéo 2 tủ lắp rời ( màu đen)”

Your email address will not be published. Required fields are marked *

QUALITY TOOLS FOR EVERY CRAFT

Address
□ Mã số thuế: 0313616319, cấp bởi Sở kế hoạch và đầu tư thành phố Hồ Chí Minh ngày 13/1/2016
□ Chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Phạm Nguyệt Minh

□ Miền Nam: 226 Trương Vĩnh Ký, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú
□ Miền Trung: 120 Điện Biên Phủ, Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam
□ Miền Bắc: Ngõ 78 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội (Tầng 9)
□ Hải Phòng:  Số 3/36 đường Dân Lập, Phường Dư Hàng Kênh, Quận Lê Chân,TP. Hải Phòng

Newsletter

PHÚ THÁI Engineering Technology © 2025. All Rights Reserved.