Description
**Tất cả các hàng CSPS, chưa bao gồm phí vận chuyển.Bàn điều chỉnh độ cao 117cm/132cm/157cm, giúp bạn điều chỉnh chiều cao làm việc hiệu quả, là một trang bị cần thiết cho nhà máy, garage, cửa hàng hay văn phòng làm việc / Adjustable height table 117/132/157 which is suitable for workshop, factory, garage, shop, office… will help you adjustable-height working efficiently.ĐIỀU CHỈNH CHIỀU CAO / ADJUSTABLE-HEIGHT FEATURETẢI TRỌNG 135 KG / CAPACITY 135 KGS.BẢO HÀNH 02 NĂM / WARRANTY 02 YEARS.TIÊU CHUẨN MỸ / AMERICAN STANDARDS.DI CHUYỂN LINH HOẠT / FLEXIBLE MOVEMENT.Mô tả sản phẩm:THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL SPECSMã sản phẩm/Product codeVNLT117XDB12VNLT132XDB12VNLT157XDB121. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECSKích thước đóng gói/Package dimension (cm)136cm W x 92cm D x 22cm H.150cm W x 91cm D x 21cm H.175cm W x 91cm D x 22cm H.Khối lượng đóng gói/Gross weight (Kg)46 kg.50 kg.55 kg.Kích thước sử dụng/Assembled dimension (cm)Với chân tăng chỉnh:· Vị trí thấp nhất: 117cm W x 61cm D x 66cm H.· Vị trí cao nhất: 117cm W x 61cm D x 99cm H.Với bánh xe:· Vị trí thấp nhất: 117cm W x 61cm D x 74cm H.Vị trí cao nhất: 117cm W x 61cm D x 107cm H.Với chân tăng chỉnh:· Vị trí thấp nhất: 132cm W x 61cm D x 66cm H.· Vị trí cao nhất: 132cm W x 61cm D x 99cm H.Với bánh xe:· Vị trí thấp nhất: 132cm W x 61cm D x 74cm H.Vị trí cao nhất: 132cm W x 61cm D x 107cm H.Với chân tăng chỉnh:· Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 66cm H.· Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 99cm H.Với bánh xe:· Vị trí thấp nhất: 157cm W x 61cm D x 74cm H.Vị trí cao nhất: 157cm W x 61cm D x 107cm H.Khối lượng sử dụng/Net weight (Kg)39 kg.42 kg.46 kg.Bảo hành/Warranty02 năm/02 years2. TẢI TRỌNG / CAPACITYTổng tải trọng/Overall capacity135 kg.Mặt bànWood topSố lượng/Quantity: 01.Chiều dày/Thickness: 03 cm.3. KHÁC / OTHERSBánh xeWheels04 bánh xoay (có khóa).04 swivel casters (with brakes).Chân tăng chỉnhLeveling feet04 chân tăng chỉnh.04 leveling feet.Sơn phủCoatingMàu / Colour: đen / glossy black.Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years.4. TIÊU CHUẨN / STANDARDSNgoại quanAppearance16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test.16 CFR 1303: lead-containing paint test.Sơn phủCoatingASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test.ASTM D3363 (mod.): hardness test.ASTM D2794: impact test.ASTM D4752: Solvent resistance rub test.ASTM D3359: Cross-cut tape test.Thép/SteelASTM A1008: standard specification for steel.Chức năngFunctionANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test – Static load loading; dynamic loading; durability testing.
Reviews
There are no reviews yet.